Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vỡ vạc


(khẩu ngữ) défricher
Mảnh đất mới vỡ vạc
parcelle de terre nouvellement défrichée
être enfin élucidé; saisir enfin (quelque point)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.